Kẻ cản trở (ID: 10011)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 914.3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Hoàng Nam. |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Kẻ cản trở |
Statement of responsibility, etc. | / Lương Hoàng Nam |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. | : Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | , 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 458tr |
Dimensions | ; 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Khát vọng Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Đăng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.