không biết làm sao để trưởng thành (ID: 10020)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043237757 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | tiếng việt |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tiếng việt |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | chinh |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | jeong eun yoon |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | không biết lànm sao để trưởng thành |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | không biết làm sao để trưởng thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Học |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 |
Dimensions | 14,5 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | le thị chinh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.