Đắc Nhân Tâm (ID: 10027)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043351668 |
Terms of availability | :86.000 vnd. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie. |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie. |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 240. |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dale Carnegie |
Dates associated with a name | , 1888-1955. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | ĐẮC NHÂN TÂM. |
245 15 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đắc Nhân Tâm |
Remainder of title | : Cuốn sách hay nhất của mọi thời đại đưa bạn đến thành công |
Statement of responsibility, etc. | / Dale Carnegie; Nguyễn Văn Phước. |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | How to Win Friends & Influence People. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 84 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | , 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 322 |
Dimensions | ; 21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Anh. |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Phần1. Nghệ thuật ứng xử cơ bản- Phần 2. Sáu cách tạo thiện cảm- Phần 3. Mười hai cách hướng người khác suy nghĩ theo bạn- Phần 4. Chuyển hóa người khác mà không gây ra sự chống đối hay oán giận. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thu Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.