Mọi khoảnh khắc đầu là em (ID: 10030)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-55-3916-3 |
Terms of availability | : 60000VNĐ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie. |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | korea |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 388.0919 |
Item number | Tiểu thuyết |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | TaewanHA |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Nhà xuất bản Hà Nội |
Date of meeting or treaty signing | 2019 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Mọi khoảnh khắc đầu là em |
Remainder of title | Câu chuyện về tình yêu, giấc mơ, và đêm sáng lấp lánh của chúng ta |
Statement of responsibility, etc. | Lê Tiến Dũng[và những người khác] |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Mọi khoảnh khác đều là em |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 17/5/2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | Tr272 |
Dimensions | 14,5x20,5 |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Volume/sequential designation | 2000 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Hàn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Có tài liệu tham khảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Hậu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.