Nhật kí trong tù (ID: 10039)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 1
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Chí Minh
Dates associated with a name [1890-1969].
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nhật kí trong tù
Statement of responsibility, etc. Hồ Chí Minh.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. : nxb Chính trị - Quốc Gia
Date of publication, distribution, etc. , 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent tr.200
Dimensions ; 20 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Cuốn sách này là bản ghi chép nhật kí của Hồ Chí Minh trong thời gian ông bị giam giữ trong nhà tù Hoả Lò ( Hà Nội) từ năm 1942 đến 1945.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tù đày
Chronological subdivision 1945-1975
Geographic subdivision Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh.
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoa.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.