Chính sách thông tin (ID: 10044)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vietnamese |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vietnamese |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.213 |
Item number | / PH.104.TH |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Phương Liên |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính sách thông tin |
Remainder of title | : Chương trình môn học |
Statement of responsibility, etc. | / Phạm Thị Phương Liên biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | , 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143tr. |
Dimensions | ; 30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 3 chương: những vấn đề về chính sách thông tin; một số chính sách thông tin quốc gia tiêu biểu trên thế giới; chính sách thông tin Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thu Hường |
852 ## - LOCATION | |
Location | Kho Tư Liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.