Điều anh cần duy nhất chỉ là em (ID: 10048)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-969-7 |
Terms of availability | 62000 VND. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Blogradio |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Điều anh cần duy nhất chỉ là em |
Remainder of title | : truyện ngắn |
Statement of responsibility, etc. | / Blogradio. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Nxb Văn Học |
Date of publication, distribution, etc. | , 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208 tr. |
Dimensions | , 20 cm. |
520 8# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | " Anh có thể lật tung cả thế giới này chỉ để tìm em, vì em là người duy nhất có thể cùng anh hoàn thành nốt câu chuyện tình dang dở. Dù cho phải đánh đổi tất cả, anh cũng chỉ cần một mình em thôi" |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Khang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.