Mắt biếc (ID: 10049)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045353470 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | huc |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.936 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nhật Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mắt biếc |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhật Ánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331 pages: billustrations |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Giải thưởng Hàn Mặc Tử năm 2000;Giải thưởng Sách hay cho thiếu nhi của Việt Nam năm 2000 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Children'ss literature,Vietnamese |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nhật Ánh |
Relator term | Nguyễn Thị Việt Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.