Học tiếng anh qua tin tức (ID: 10060)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vn. |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vn. |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanh Hà. |
242 06 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Học tiếng anh qua tin tức |
245 06 - TITLE STATEMENT | |
Title | Học tiếng anh qua tin tức |
Remainder of title | : Learning English by news |
Statement of responsibility, etc. | / biên tập Dương Minh Tâm. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : nxb Dân Trí |
Date of publication, distribution, etc. | ; 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | tr.219 |
Dimensions | ; 20,5 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | 8935095612994 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phan Hách |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoa. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.