Hồ Chí Minh - Tinh hoa và khí phách của dân tộc (ID: 10064)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 959.704092 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | $aHUC. |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | $avn. |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | $20. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
Dates associated with a name | ,1955-1987. |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Hồ Chí Minh - Tinh hoa và khí phách của dân tộc. |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồ Chí Minh - Tinh hoa và khí phách của dân tộc |
Remainder of title | /Phạm Văn Đồng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | ,[K.đ] |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb.Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | ,2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 654 trang |
Dimensions | ;20cm |
Accompanying material | ,ảnh. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các tác phẩm, các bài nói, bài viết của đồng chí Phạm Văn Đồng được công bố từ năm 1948 đến 1998 về tư tưởng, cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nông Thị Kim Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.