Bố già (ID: 10069)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-58-3561-5 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VNM |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Puzo, Mario |
Dates associated with a name | 1920-1929. |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Bố già |
Statement of responsibility, etc. | / Mario Puzo. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | , 2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 500tr. |
Dimensions | ; 29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bố già là một trong những tiểu thuyết tội phạm nổi tiếng nhất của Mỹ và đã được chuyển thể thành phim cùng tên. |
650 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Gia đình tội phạm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khánh, Phùng |
Relator term | Dịch giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Thanh. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.