Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin- Thư viện (ID: 10070)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 12345 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Qúy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin- Thư viện |
Remainder of title | :(Sách dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành Thông tin- Thư viện) |
Statement of responsibility, etc. | /Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | ,2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | .230tr. |
Dimensions | ; 21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học KHXH&NV |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Đào. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Thu. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.