kể chuyện ngàn xưa thăng long- hà nội (ID: 10072)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20000vnd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 10111005 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | ban tuyên giáo thành ủy hà nội |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | kể chuyện ngàn xưa thăng long- hà nội |
246 2# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | kể chuyện ngàn xưa thăng long-hà nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | :nhà xuất bản hà nội |
Date of publication, distribution, etc. | ,2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 120tr |
Dimensions | ;21cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | lê thị trang-62dtt11113 |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | ban tuyên giáo thành ủy hà nội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.