Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề (ID: 10075)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043514766 |
Terms of availability | 65 0000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123456789 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Nhung |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 3nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 259 tr |
Dimensions | 15 cm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý, Bá Toàn. Bùi, Việt Bắc |
Relator term | Tổng biên tập, Giám đốc |
-- | Huỳnh, Lê Mai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.