Tiếng Hàn tổng hợp (ID: 10081)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-315-694-2 |
Terms of availability | : 128.000 VNĐ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC. |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie. |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 764734832 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng Hàn tổng hợp |
Remainder of title | : dành cho người Việt Nam : Sách bài tập |
Statement of responsibility, etc. | / Cho Hang Rok ... [và những người khác]. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 1st ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | , 2021. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256tr. |
Dimensions | ; 26cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thiên Thanh ; Đinh, Thị Xuân Anh |
Relator term | : bt. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Huyền My |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.