Đọc vị bất kì ai để không bị lừa và lợi dụng (ID: 10082)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 12345 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | David J. Lieberman |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đọc vị bất kì ai để không bị lừa và lợi dụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại học Kinh tế quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. | , 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 21cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.