Hiện tại kiên trì tương lai kiên cố (ID: 10088)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-58-4477-9 |
Terms of availability | : 100000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie. |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie. |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 220503. |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hải Yến |
Dates associated with a name | , 1990. |
110 0# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Subordinate unit | . Công ty TNHH Văn Hóa và Truyền thông Skybooks Việt Nam. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những góc khuất chưa từng hé lộ về một cuộc đời tưởng chừng hoàn hảo. |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiện tại kiên trì tương lai kiên cố |
Remainder of title | : Cuốn sách định hướng |
Statement of responsibility, etc. | , Trần Đoàn Lâm. |
246 35 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hiện tại kiên trì tương lai kiên cố. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 3. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 39 Hàng Chuối |
Name of publisher, distributor, etc. | : Nhà xuất bản Phụ nữ Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | , 2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 345 |
Other physical details | : trắng xám |
Dimensions | ; 14.20,5. |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Volume/sequential designation | 128. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tài liệu không có bản dịch. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | tr.222 - 345. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các câu chuyện xoay quanh cuộc sống khắc nghiệt. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Grace kelly |
Chronological subdivision | , 2000 |
Geographic subdivision | Hàng Chuối. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dellcosta. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thu An. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | vie. |
852 ## - LOCATION | |
Location | Kho CP IN |
Sublocation or collection | Kho chính |
Shelving control number | 22/55. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.