Cẩm nang giúp bạn xây nhà (ID: 10095)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0802142276 |
Terms of availability | $10.00 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 10 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 914.3 |
Item number | 212 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
Dates associated with a name | 1890-1969 |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Subordinate unit | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Date of meeting or treaty signing | 2011 |
111 2# - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Hội nghị khoa học - công nghệ |
Date of meeting | 2022 |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đây không phải là một cái máy tính |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang giúp bạn xây nhà |
Remainder of title | Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Huy Nam |
246 2# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | American Library Association bulletin |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
Name of publisher, distributor, etc. | Macmillan |
Date of publication, distribution, etc. | 1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1 bản đồ |
Other physical details | màu |
Dimensions | 30 x 55 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | IFLA Publication |
Volume/sequential designation | 62 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Có bảng tra |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Có tài liệu tham khảo và bảng tra |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Tập 1. Bảng tra chính -- Tập 2. Bảng tra từ khóa hoán vị |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đât nước, con người, phong cảnh Achentia |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhà thơ cổ diển |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh - QLTT11 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Kim Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.