Không diệt không sinh đừng sợ hãi (ID: 10096)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043923414 |
Terms of availability | : 110000 VNĐ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 200 |
Item number | 10000 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhất Hạnh |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Không diệt không sinh đừng sợ hãi |
Statement of responsibility, etc. | / Thich Nhat Hanh ; Chan Huyen dich |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [ HÀ NỘI] |
Name of publisher, distributor, etc. | : Thế Giới |
Date of publication, distribution, etc. | , 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 219tr. |
Dimensions | ; 21cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phật pháp ứng dụng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chân Huyền |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tống Thị Loan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.