The adventures of Tom Sawyer (ID: 10103)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-69-7873-2 |
Terms of availability | 62000VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 224-2016/CXBIPH.77-18/VH |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mark Twain |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Xuân Oanh |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | The adventures of Tom Sawyer |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Newyork |
Name of publisher, distributor, etc. | The worl publishing company Newyork |
Date of publication, distribution, etc. | 1946 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ nguyên bản tiếng anh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Phương Thùy |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Nhà xuất bản văn học |
852 ## - LOCATION | |
Location | số 6, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.