Bí mật tư duy triệu phú (ID: 10106)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045910666 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VN-UNI |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 04$a 158.1$223 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Eker, T.Harv |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí mật tư duy triệu phú |
Remainder of title | Hướng dẫn tư duy đầu tư như triệu phú |
Statement of responsibility, etc. | /T.Harv Eker ; dịch giả: Trần Thị Ngọc Minh |
246 13 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Secrets of the millionaire mind |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | \Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | \Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | :NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí MInh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | \309 trang |
Other physical details | :minh họa ; |
Dimensions | 21cm |
490 1# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Cẩm nang tư duy |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | \Tác phẩm gốc có tự đề "Secrets of the millionaire mind" được xuất bản lần đầu tiên năm 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | \Tài liệu tham khảo (trang 289-297) và chỉ mục (trang 299-309) |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | 1. Tư duy triệu phú 2. Hành động triệu phú 3. Không ngừng hoàn thiện 4. Khám phá bản chất của bạn 5. Kết luận |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | \ "Bí mật tư duy triệu phú" là một cuốn sách tâm lý kinh doanh, tập trung vào tư duy và thái độ của một triệu phú. Cuốn sách giúp bạn xây dựng tư duy như triệu phú, từ đó giúp bạn đạt được sự giàu có và thành công trong cuộc sống. |
524 0# - PREFERRED CITATION OF DESCRIBED MATERIALS NOTE | |
Preferred citation of described materials note | "Bản quyền phát hành riêng cho Việt Nam và các nước Đông Nam Á" |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tư duy thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triệu phú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | TRẦN BÍCH NGỌC |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
852 ## - LOCATION | |
Location | 01-VUNL |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.