Chưa kịp lớn đã trưởng thành. (ID: 10111)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a23 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-88-6286-2 |
Terms of availability | 50000vnd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1011100502 |
Item number | 15 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mây |
Dates associated with a name | 2003- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chưa kịp lớn đã trưởng thành. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. | , 2023. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 115 tr. |
Dimensions | ; 17 cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | Lê, thị trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.