Di truyền học người (ID: 10118)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 14000vnd. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 12548 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Chu,Văn Mẫn. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Di truyền học người |
Remainder of title | :(Dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm.....các trường đại học và cao đẳng). |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | ,2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 165tr. |
Dimensions | ;20.5cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trần Chiến. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Đình Đạt. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Thu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.