Lý thuyết xác suất và thống kê toán (ID: 10133)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | : 80000VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 48298023 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Cao |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. | , 2021 . |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 260 tr. |
Accompanying material | ; 21 cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thái Ninh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Huyền Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.