Trời Sinh Vụng Về, Hãy Bù Đắp Bằng Sự Kiên Trì. (ID: 10145)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39000vnđ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1256 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Lư,Tư Hạo. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trời Sinh Vụng Về, Hãy Bù Đắp Bằng Sự Kiên Trì. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. | :Phụ nữ Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | ,2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 368tr. |
Dimensions | ;21cm. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nd: Thủy An. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Thu. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.