Những điều đàn ông thực sự suy nghĩ về tình yêu (ID: 10149)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 449128763 |
Terms of availability | : 225000. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE. |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE. |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 12345. |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thảo An |
Dates associated with a name | , 09/1986. |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Công ty Văn Hóa và Truyền Thông Nhã Nam |
Subordinate unit | . Bộ Văn Hóa Thể Thao và Du lịch. |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Cư xử như đàn bà suy nghĩ như đàn ông. |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Những điều đàn ông thực sự suy nghĩ về tình yêu |
Remainder of title | : Mối quan hệ, sự gần gũi và cam kết. |
246 05 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Một cuốn sách đáng suy ngẫm. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | 65 Nguyễn Du |
Name of publisher, distributor, etc. | : Nhà xuất bản Hội Nhà Văn |
Date of publication, distribution, etc. | , 2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 419 |
Dimensions | ; 14.20. |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Volume/sequential designation | 235 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Được viết bởi Tiếng Việt. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr245 - 236. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách viết về những điều đàn ông thực sự suy nghĩ về tình yêu, mối quan hệ, sự gần gũi và cam kết. |
524 8# - PREFERRED CITATION OF DESCRIBED MATERIALS NOTE | |
Preferred citation of described materials note | Mensiden. |
650 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Chronological subdivision | 05/2018 |
Geographic subdivision | Hà Nội. |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Eyes. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Mạnh Tuấn |
Relator term | Dương Thị Thanh |
852 31 - LOCATION | |
Location | Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam. |
Sublocation or collection | Kho 22.45 |
Shelving control number | 114/125. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.