Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam (ID: 10152)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Ngọc Khánh |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | / Vũ Ngọc Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TPHCM |
Name of publisher, distributor, etc. | : Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | , 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 546 tr. |
Dimensions | , 21 cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Ngọc Khánh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Như Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.