Tâm lí học đám đông (ID: 10156)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-9850-08-0 |
Terms of availability | : 125.000 VNĐ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 19082003 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gustave Le Bon |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm lí học đám đông |
Remainder of title | Tâm lí đám đông và phân tích cái tôi |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Tâm lí học đám đông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : NXB Tri thức |
Date of publication, distribution, etc. | , 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 426 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Pháp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sigmund Freud |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Minh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.