Chí Phèo (ID: 10160)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 12367 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nam Cao |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chí Phèo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1941 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 196tr. |
Dimensions | 18cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.