Trưởng thành là khi nỗi buồn cũng có deadline (ID: 10165)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043720150 |
Terms of availability | : 88.000VND. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC. |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie. |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 645389 |
Item number | 61 |
110 0# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Writinman |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trưởng thành là khi nỗi buồn cũng có deadline |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 199 tr. |
Dimensions | ; 21 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. q195-199. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Vũ Minh Nguyệt. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.