Danh nhân Việt Nam (ID: 10168)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049853494 |
Terms of availability | 54.000VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 456789876 |
Item number | 73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Hoài Dung |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Danh nhân Việt Nam |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Danh nhân Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | /Phạm Thị Hoài Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Văn Học |
Date of publication, distribution, etc. | ,2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 234tr |
Dimensions | :21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục:tr 235, Có tài liệu tham khảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuệ Minh |
Relator term | Biên soạn |
-- | Trần, Thị Thu Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.