tín ngưỡng phồn thực (ID: 10181)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 0# - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | tiếng việt |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 274224245 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Anh Tú |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | nhà xuất bản chính trị quốc gia |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tín ngưỡng phồn thực |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | tín ngưỡng phồn thực |
Remainder of title | trong lễ hội dân gian người Việt ở châu thổ Bắc bộ |
Statement of responsibility, etc. | nguyễn duy hùng, lê văn yên |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | tín ngưỡng phồn thực trong lễ hội dân gian người Việt ở châu thổ Bắc bộ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính Trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Other physical details | 14.5 x 20.5 cm |
852 ## - LOCATION | |
Location | trung tâm thông tin thư viện |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.