Nguyễn Công Hoan (1903-1977) (ID: 1019)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01018nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00034365 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108110802.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1990 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 500c |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9103 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | NG527C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê thị Đức Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyễn Công Hoan (1903-1977) |
Statement of responsibility, etc. | Lê thị Đức Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 171tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Trên đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội VN. Viện Văn học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vài nét về con người Nguyễn Công Hoan (1903-1977); Các thời kỳ sáng tác từ năm 1920-1977; Nghệ thuật trong viết truyện và mối liên hệ giữa cuộc sống và tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Công Hoan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học |
920 ## - | |
-- | Lê thị Đức Hạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 70257 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Lê thị Đức Hạnh c^aLê thị Đức^bHạnh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.