Trump - Đừng Bao Giờ Bỏ Cuộc (ID: 10198)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780471774805 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 18 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Donald J. Trump |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Trump - Đừng Bao Giờ Bỏ Cuộc |
Remainder of title | : How I Turned My Biggest Challenges into Success. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | , 2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 351tr. |
Other physical details | ; 20,5 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trump - Đừng Bao Giờ Bỏ Cuộc |
General subdivision | Thành công |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Hồng Diễm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Thanh. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.