Việt Nam đất cũ người xưa (ID: 10210)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 987-604-970-585-4 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1111 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Việt Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việt Nam đất cũ người xưa |
Statement of responsibility, etc. | : Công ty tri thức văn hóa sách Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP HCM |
Name of publisher, distributor, etc. | : Nhà xuất bản Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc. | , 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 312tr |
Dimensions | 21cm |
Accompanying material | Giấy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Khánh Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.