Đắc Nhân Tâm (ID: 10212)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-1-03577-5 |
Terms of availability | 61.000VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dele Carnegie |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Đắc Nhân Tâm |
Remainder of title | : Cuốn sách hay nhất mọi thời đại đưa bạn đến thành công |
Statement of responsibility, etc. | / Dele Carnegie; Nguyễn Văn Phước dịch |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | How to win friends and influence people |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | : Nxb Tổng hợp TP HCM |
Date of publication, distribution, etc. | , 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 320 tr. |
Dimensions | 20 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Anh |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đắc nhân tâm – How to win friends and Influence People của Dale Carnegie là quyển sách nổi tiếng nhất, bán chạy nhất và có tầm ảnh hưởng nhất của mọi thời đại. Tác phẩm đã được chuyển ngữ sang hầu hết các thứ tiếng trên thế giới và có mặt ở hàng trăm quốc gia. Đây là quyển sách duy nhất về thể loại self-help liên tục đứng đầu danh mục sách bán chạy nhất (best-selling Books) do báo The New York Times bình chọn suốt 10 năm liền. Riêng bản tiếng Anh của sách đã bán được hơn 15 triệu bản trên thế giới. Tác phẩm có sức lan toả vô cùng rộng lớn – dù bạn đi đến bất cứ đâu, bất kỳ quốc gia nào cũng đều có thể nhìn thấy. Tác phẩm được đánh giá là quyển sách đầu tiên và hay nhất, có ảnh hưởng làm thay đổi cuộc đời của hàng triệu người trên thế giới. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Khang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.