Trí tuệ nhân loại (ID: 10213)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046514992 |
Terms of availability | 100.000vnd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | huc |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vn |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | dc23 |
Item number | 001 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | : Dương Minh Khôi, Nguyễn Minh Hạnh |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Trí tuệ nhân loại |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Trí tuệ nhân loại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | , 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | - 420tr. |
Dimensions | ; 21cm |
505 2# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | 1. Tinh hoa trí tuệ - 2. Nhân loại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.