Giáo Trình Tâm Lí Học Đại Cương (ID: 10217)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 0# - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Huc |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 6789 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Uẩn |
245 01 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo Trình Tâm Lí Học Đại Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [ Hà Nội ] |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại Học Sư Phạm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Uẩn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Triệu, Văn Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.