Điềm Tĩnh Và Nóng Giận (ID: 10220)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043410495 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Trung Quốc |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Tài liệu tiếng Việt, được dịch từ nguyên bản tiếng Trung |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | a.330.333 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ Quốc Kế |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Điềm Tĩnh Và Nóng Giận |
Statement of responsibility, etc. | Tạ Quốc Kế, Giang Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224 |
Dimensions | 20.5cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ Quốc Kế |
Relator term | Nguyễn Quỳnh Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.