LôGíc Học Đại Cương (ID: 10227)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Huc |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 o4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 6789 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Tuấn |
245 12 - TITLE STATEMENT | |
Title | LôGíc Học Đại Cương |
Remainder of title | Sách Giáo Khoa Dùng Cho Các Trường Đại Học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | ,2006 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Tuấn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Triệu, Văn Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.