Sống tự lập chứ đừng cô lập. (ID: 10230)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-9965-74-6 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vn |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cách, Tử San. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sống tự lập chứ đừng cô lập. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sống tự lập chứ đừng cô lập. |
Statement of responsibility, etc. | / Cách Tử San; Losedow dịch, tổng biên tập Lê Thành Hà. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | ; nxb Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | , 22/05/2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | tr. 272 |
Dimensions | ; 20.5 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | 9786049965746 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các mối quan hệ có tính hai chiều, làm phiền cũng là hai chiều, nó không phải chuyện do một người tự biên tự diễn, bạn phải cho phép người ta mới đến làm phiền bạn. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hảo. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoa. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.