Triết học với bạn và cuộc sống. (ID: 10233)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | huc |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | a823.9019 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Tiến Dũng. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Triết học với bạn và cuộc sống. |
Statement of responsibility, etc. | Lê, Tiến Dũng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : nxb văn hóa - thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | , 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | ; 21cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ĐẶNG, VĂN CHÚC. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.