Tinh cầu này có một người tôi yêu (ID: 10235)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043319989 |
Terms of availability | :129.000. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | huc. |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vn. |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 86858565 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Angelado |
Dates associated with a name | 17/10/1994. |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tinh cầu này có một người tôi yêu. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tinh cầu này có một người tôi yêu |
Statement of responsibility, etc. | /Angelado. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : NXB Dân Trí |
Date of publication, distribution, etc. | , 2021. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 184 |
Dimensions | ; 20,5cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | NGUYỄN NGỌC HẢI ANH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.