Làm Chủ Tuổi Trẻ (ID: 10238)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043440287 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | tiếng Việt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Tài liệu là tiếng Việt, không phải là bản dịch |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | a.222.555 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Anh Tuấn |
245 #1 - TITLE STATEMENT | |
Title | Làm Chủ Tuổi Trẻ |
Remainder of title | Hành Trang Cho Thanh Xuân |
Statement of responsibility, etc. | Trần Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Dân Trí |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300 |
Dimensions | 13x20.5x1.2cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Anh Tuấn |
Relator term | Nguyễn Thị Hồng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.