Triết học cuộc sống ở quanh ta (ID: 10240)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Viet |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Viet |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 77777777777 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Tiến Dũng |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Triết học cuộc sống ở quanh ta |
Remainder of title | :(Sách tham khảo với những hiểu biết và lý thú về triết học) |
Statement of responsibility, etc. | /Lê Tiến Dũng; |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. | :NHÀ XUẤT BẢN VĂN HÓA THÔNG TIN |
Date of publication, distribution, etc. | ,2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 330 tr. |
Other physical details | ,14*20,5 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Hiếu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.