39 câu hỏi cho người trẻ (ID: 10241)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042226301 |
Terms of availability | 90000VNĐ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Đăng |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | 39 câu hỏi cho người trẻ |
Statement of responsibility, etc. | / Phan Đăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | , 2021. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 304tr. |
Dimensions | ; 21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục; tr.4 - 5 |
520 1# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | "Bạn hãy cầm lấy cuốn sách,đọc những trang đầu. Và bạn sẽ có câu hỏi đầu tiên: tại sao ta phải đọc những cuốn sách như thế này" -Tiến sĩ, nhà báo Vũ Công Lập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tri thức |
-- | Sách hỏi đáp |
700 3# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Hảo |
700 3# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Xuân Hoàn |
Relator term | Minh họa |
700 3# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Tuấn Nghĩa |
Relator term | Chịu trách nhiệm xuất bản |
700 3# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Quỳnh Liên |
Relator term | Chịu trách nhiệm nội dung, Tổng biên tập |
700 3# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thanh Thủy |
Relator term | Biên tập |
700 3# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quỳnh Khuyên |
Relator term | Trình bày |
700 3# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Hoài Thu |
Relator term | Sửa bài |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.