Đừng Lựa Chọn An Nhàn Khi Còn Trẻ (ID: 10251)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047755158 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Trung Quốc |
041 #1 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Tài liệu là tiếng Việt, được dịch từ nguyên bản tiếng Trung |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | a.555.111 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cảnh Thiên |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Đừng Lựa Chọn An Nhàn Khi Còn Trẻ |
Statement of responsibility, etc. | Cảnh Thiên, Đặng Luân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Trung Quốc |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế Giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 316 |
Dimensions | 20cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cảnh Thiên |
Relator term | Nguyễn Quỳnh Anh |
852 ## - LOCATION | |
Location | GuBook |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.