Thông tin học (ID: 10254)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging huc
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 123.4178733
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Phan Tân
245 1# - TITLE STATEMENT
Title Thông tin học
Remainder of title Giáo trình dành cho sinh viên ngành thông tin thư viện và quản trị thông tin
Statement of responsibility, etc. Đoàn Phan Tân
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 390tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức cơ bản về thông tin và thông tin học; lý luận và phương pháp các quá trình xử lý, khai thác, phổ biến thông tin.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Phan Tân
Relator term Đỗ Ngọc Ánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.