Tâm lý học tội phạm (ID: 10259)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043418705 |
Terms of availability | : 145000vnd. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie. |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie. |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 2410. |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệp, Hồng Vũ. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tâm lý học tội phạm. |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm lý học tội phạm |
Remainder of title | : Phác họa chân dung kẻ phạm tội |
Statement of responsibility, etc. | / Diệp Hồng Vũ; Đỗ Ái Nhi. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | , 2021. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 274 |
Dimensions | ; 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Trung. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr 272- 273 |
505 2# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Phần 1: Bóng ma tuổi thơ gieo mầm cái ác- Phần 2: Kĩ năng lập hồ sơ tội phạm- Phần 3: Hiện trường giấu đầu hở đuôi- Phần 4: Những người phụ nữ nguy hiểm- Phần 5: Chứng minh thư tội phạm: Thủ phạm gây án- Phần 6: Chìa khóa giải án: Động cơ phạm tội- Phần 7: Chân tướng qua bút tích- Phần 8: Cận cảnh tâm lý kẻ giết người hàng loạt. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thu Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.