Đắc nhân tâm (ID: 10268)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-59-9710-2 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
Language code of summary or abstract | ENG |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 12121 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dale Carnegie |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đắc nhân tâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đắc nhân tâm |
Remainder of title | : How to Win Friends & Influence people |
Statement of responsibility, etc. | / Đinh Thị Thanh Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP HCM |
Name of publisher, distributor, etc. | : Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 334 tr. |
Dimensions | ; 21 cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Thanh Thủy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Huy Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.